Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hải quân
* noun
- navy; naval forces
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hải quân
- naval forces; navy; naval|= tình báo hải quân naval intelligence|= người mỹ gọi căn cứ hải quân này là trân châu cảng the americans called this naval base pearl harbour
* Từ tham khảo/words other:
-
bôi vẽ
-
bởi vì
-
bới việc
-
bôi vôi
-
bơi vũ trang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hải quân
* Từ tham khảo/words other:
- bôi vẽ
- bởi vì
- bới việc
- bôi vôi
- bơi vũ trang