Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bới việc
- Creat more work
-Creat difficulties
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bới việc
- creat more work; creat difficulties, complicate things
* Từ tham khảo/words other:
-
bác sĩ trưởng
-
bác sĩ tư
-
bác sĩ x quang
-
bác sĩ xí nghiệp
-
bác sĩ y khoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bới việc
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ trưởng
- bác sĩ tư
- bác sĩ x quang
- bác sĩ xí nghiệp
- bác sĩ y khoa