Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bác sĩ tư
- private doctor|= bác sĩ tư ân cần hơn private doctors are more attentive
* Từ tham khảo/words other:
-
râu mép to rậm
-
rau mơ
-
râu mọc lởm chởm
-
rau mồng tơi
-
rau mùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bác sĩ tư
* Từ tham khảo/words other:
- râu mép to rậm
- rau mơ
- râu mọc lởm chởm
- rau mồng tơi
- rau mùi