Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiềm chế
* verb
- to subdue; to restrain; to curb, to dominate
=tự kiềm chế+to dominate one's passions
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiềm chế
* đtừ|- to subdue; to restrain; to curb, to dominate|= tự kiềm chế to dominate one's passions
* Từ tham khảo/words other:
-
cái hãm
-
cái hấp dẫn
-
cái hay
-
cái hiệu chỉnh
-
cái họ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiềm chế
* Từ tham khảo/words other:
- cái hãm
- cái hấp dẫn
- cái hay
- cái hiệu chỉnh
- cái họ