Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiềm chế chặt chẽ
* ngđtừ|- halter
* Từ tham khảo/words other:
-
đứa bé cầu bơ cầu bất
-
đứa bé có cánh
-
đứa bé con
-
đứa bé còn ẵm ngửa
-
đứa bé còn bú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiềm chế chặt chẽ
* Từ tham khảo/words other:
- đứa bé cầu bơ cầu bất
- đứa bé có cánh
- đứa bé con
- đứa bé còn ẵm ngửa
- đứa bé còn bú