Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói không giữ mồm giữ miệng
* thngữ|- to shoot off one's (the) mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng an-ba-ni
-
tiếng ăng-lô-xắc-xông
-
tiếng anh cơ sở
-
tiếng anh nói ởanh
-
tiếng anh nói sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói không giữ mồm giữ miệng
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng an-ba-ni
- tiếng ăng-lô-xắc-xông
- tiếng anh cơ sở
- tiếng anh nói ởanh
- tiếng anh nói sai