Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấu phẩy
- comma
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dấu phẩy
- comma|= lạm dụng dấu phẩy to use too many commas|= sau ' tuy nhiên ' phải có dấu phẩy there ought to be a comma after 'however'
* Từ tham khảo/words other:
-
bật rễ
-
bắt rễ
-
bắt rối rít
-
bát sách
-
bát sành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấu phẩy
* Từ tham khảo/words other:
- bật rễ
- bắt rễ
- bắt rối rít
- bát sách
- bát sành