Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bát sách
* noun
- Name of a playing-card
=gàn bát sách+half-witted, crazy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bát sách
* dtừ|- name of a playing-card|= gàn bát sách half-witted, crazy
* Từ tham khảo/words other:
-
án tử hình
-
án tù khổ sai
-
ăn tục
-
an tức hương
-
ăn tục nói phét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bát sách
* Từ tham khảo/words other:
- án tử hình
- án tù khổ sai
- ăn tục
- an tức hương
- ăn tục nói phét