Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bát sành
* dtừ|- earthen bowl
* Từ tham khảo/words other:
-
khí giời
-
khí giới
-
khi gợi ý
-
khỉ gôrila
-
khi hãm xe thì sáng lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bát sành
* Từ tham khảo/words other:
- khí giời
- khí giới
- khi gợi ý
- khỉ gôrila
- khi hãm xe thì sáng lên