Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà máy đóng tàu
- shipbuilding yard; dockyard; shipyard
* Từ tham khảo/words other:
-
tính trẻ con
-
tĩnh trí
-
tính trời
-
tính trọng đại
-
tính trừ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà máy đóng tàu
* Từ tham khảo/words other:
- tính trẻ con
- tĩnh trí
- tính trời
- tính trọng đại
- tính trừ