Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyết học
- Hematology
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huyết học
- hematology|= trung tâm truyền máu và huyết học thành phố hồ chí minh blood transfusion and haematology center of ho chi minh city
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn vẩn vơ
-
buồn vô cớ
-
buồn vui
-
buồn vui lẫn lộn
-
buồn xỉu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyết học
* Từ tham khảo/words other:
- buồn vẩn vơ
- buồn vô cớ
- buồn vui
- buồn vui lẫn lộn
- buồn xỉu