Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà máy điện thủy triều
* dtừ|- tide-power plant
* Từ tham khảo/words other:
-
địa vị
-
địa vị cao
-
địa vị cao hơn
-
địa vị cao quý
-
địa vị cao sang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà máy điện thủy triều
* Từ tham khảo/words other:
- địa vị
- địa vị cao
- địa vị cao hơn
- địa vị cao quý
- địa vị cao sang