Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hải quân lục chiến
- Martne corps, marines
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hải quân lục chiến
- martne corps, marines
* Từ tham khảo/words other:
-
bởi vì
-
bới việc
-
bôi vôi
-
bơi vũ trang
-
bôi xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hải quân lục chiến
* Từ tham khảo/words other:
- bởi vì
- bới việc
- bôi vôi
- bơi vũ trang
- bôi xấu