Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hải quan
* noun
- custom-house
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hải quan
- customs|= trạm hải quan customs post|= anh ta bị hải quan chận lại he was stopped by customs officers/when going through customs
* Từ tham khảo/words other:
-
bởi vậy
-
bôi vẽ
-
bởi vì
-
bới việc
-
bôi vôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hải quan
* Từ tham khảo/words other:
- bởi vậy
- bôi vẽ
- bởi vì
- bới việc
- bôi vôi