Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển xuống đất
* thngữ|- to plant out
* Từ tham khảo/words other:
-
trên thiên đường
-
trên thinh không
-
trên thực tế
-
trên thuyền
-
trên tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển xuống đất
* Từ tham khảo/words other:
- trên thiên đường
- trên thinh không
- trên thực tế
- trên thuyền
- trên tiền