nòng | - Core =Nòng nến+The core of a candle -Stretcher =Cái nòng giày+a shoe stretcher -Barrel =Nòng súng+A rifle barrel -Insert, fit in =Nòng bất vào đèn+To fit a wick into a lamp |
nòng | - core|= nòng nến the core of a candle|- stretcher|= cái nòng giày shoe stretcher|- barrel|= nòng súng gun barrel|= cầm súng chĩa nòng xuống nhé! hold the gun with the barrel pointing downwards!|- to insert; to fit|= nòng bấc vào đèn to fit a wick into a lamp |
* Từ tham khảo/words other:
- chất giống
- chất giống bạc
- chất giống đường
- chất gỗ
- chất hãm