Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nông
* adj
- shallow ; superficial; not deep
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nông
- shallow; hollow|= từ chỗ nông đến chỗ sâu from hollow to deep places|- superficial; perfunctory|= hiểu biết nông superficial knowledge; smattering|- agriculture; farming
* Từ tham khảo/words other:
-
chật như nêm
-
chật như nêm cối
-
chất nhựa
-
chất nhuộm
-
chất nhuộm màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nông
* Từ tham khảo/words other:
- chật như nêm
- chật như nêm cối
- chất nhựa
- chất nhuộm
- chất nhuộm màu