nóng | * adj - hot; warm; fervet =nước nóng+hot water * adj - hot-tempered; quick tempered |
nóng | - hot; burning|= nước nóng hot water|- xem sốt 2|- hot-tempered; quick-tempered; irritable; irascible; nervous|= đừng có nóng, mọi việc rồi sẽ ổn cả! don't be so nervous, it will all be fine!|- fidgety; impatient; to cause constipation|= ăn sô cô la nóng lắm chocolate is costive; chocolate causes constipation|= nóng như thiêu như đốt it is scorching hot |
* Từ tham khảo/words other:
- chất giống đường
- chất gỗ
- chất hãm
- chất hàn
- chất hàn răng cứng bằng vàng