Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng hư dây chằng
* dtừ|- syndesmosis
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ kế thừa theo thứ tự
-
chế độ khoa cử
-
chế độ khuyến khích xuất khẩu
-
chế độ kỹ trị
-
chế độ lấy ba chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng hư dây chằng
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ kế thừa theo thứ tự
- chế độ khoa cử
- chế độ khuyến khích xuất khẩu
- chế độ kỹ trị
- chế độ lấy ba chồng