Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kem đánh
- whipped cream
* Từ tham khảo/words other:
-
phần tiền
-
phần tiền chia
-
phản tiến hóa
-
phần tiếp thêm
-
phân tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kem đánh
* Từ tham khảo/words other:
- phần tiền
- phần tiền chia
- phản tiến hóa
- phần tiếp thêm
- phân tiết