Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nối duyên
- get married again; be a mediator, mediatrice (in marriage)
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng mã lai
-
tiếng ma-gi-a
-
tiếng ma-rốc
-
tiếng mặt
-
tiếng mẹ đẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nối duyên
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng mã lai
- tiếng ma-gi-a
- tiếng ma-rốc
- tiếng mặt
- tiếng mẹ đẻ