Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kem cốc
- ice-cream served in glasses
* Từ tham khảo/words other:
-
giống khỉ
-
giống khỉ manac
-
giọng khoa trương
-
giọng khỏe
-
gióng khớp răng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kem cốc
* Từ tham khảo/words other:
- giống khỉ
- giống khỉ manac
- giọng khoa trương
- giọng khỏe
- gióng khớp răng