Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ly biệt
* verb
-to part; to separate
=sự ly biệt+separation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ly biệt
* đtừ|- to part; to separate|= sự ly biệt separation
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh làm tình
-
cảnh làm vợ
-
cành liễu bụi
-
cành liễu gai
-
cảnh lộn xộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ly biệt
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh làm tình
- cảnh làm vợ
- cành liễu bụi
- cành liễu gai
- cảnh lộn xộn