Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kém cỏi
- Weak,
=Học lực kém cỏi+To have a weak stantard of knowledge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kém cỏi
- weak,|= học lực kém cỏi to have a weak stantard of knowledge
* Từ tham khảo/words other:
-
cả bọn
-
cá bơn con
-
cá bơn đuôi dài
-
cá bơn halibut
-
cá bơn lêmon
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kém cỏi
* Từ tham khảo/words other:
- cả bọn
- cá bơn con
- cá bơn đuôi dài
- cá bơn halibut
- cá bơn lêmon