chúng | * noun - Masses * pronoun - We, us, they, them, you =chúng anh+we =mấy con chó này chúng nó khôn lắm+these dogs they are very intelligent, these dogs are very intelligent |
chúng | - they|= chúng muốn gì ở tôi? what do they want from me?|= chúng ranh mãnh lắm they are very cunning|- them|= anh có mời chúng dự sinh nhật anh không? did you invite them to your birthday party?|= đừng nhắc đến chúng nữa! say no more about them!|- their|= mẹ chúng mới 40 tuổi thôi their mother is only forty years old |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh ướt
- bánh vẽ
- bánh vẹt
- bánh vít
- bành voi