bánh vẽ | * noun - Cake picture, fine allusion =độc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽ+Political independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion |
bánh vẽ | * dtừ|- cake picture, fine allusion; make-believe cake drawn on paper|= độc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽ political independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion|* nghĩa bóng fraud, deception|* ttừ|- fraudulent, deceptive |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn nói thẳng thắn
- ăn nói thô lỗ
- ăn nói thô tục
- ăn nói tục tĩu
- ăn non