Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chúa cứu thế
- the savior; the messiah; the redeemer
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể nắm được
-
không thể nắm lấy
-
không thể nào
-
không thể nào được
-
không thể nào mà nuốt trôi được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chúa cứu thế
* Từ tham khảo/words other:
- không thể nắm được
- không thể nắm lấy
- không thể nào
- không thể nào được
- không thể nào mà nuốt trôi được