Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân viên y tế
- medical worker|- (nói chung) medical personnel
* Từ tham khảo/words other:
-
được truyền thuyết thêu dệt thêm
-
được tự do
-
được tự do làm gì
-
đuốc tuệ
-
được tưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân viên y tế
* Từ tham khảo/words other:
- được truyền thuyết thêu dệt thêm
- được tự do
- được tự do làm gì
- đuốc tuệ
- được tưới