khách | * noun - guest; caller; vistor =chủ và khách+host and guest customer; partron =cửa tiệm nhiều khách+a well partronized shop |
khách | - guest; visitor|= chủ và khách host and guest|= lạ ở chỗ bốn vị khách đều nói cùng một thứ tiếng astonishingly, the four guests spoke the same language|- passenger|= xe buýt dừng lại để đón khách the bus stopped to pick up passengers|- xem khách hàng|= cửa tiệm nhiều khách a well patronized shop |
* Từ tham khảo/words other:
- cả lô
- cả loạt
- cá lóc
- cá lon
- cá lợn