Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân viên văn thư
- filing clerk
* Từ tham khảo/words other:
-
thả xuống khe suối
-
thác
-
thác băng
-
thác cớ
-
thác danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân viên văn thư
* Từ tham khảo/words other:
- thả xuống khe suối
- thác
- thác băng
- thác cớ
- thác danh