bồ đề | - Snowbell, styrax * noun - cửa bồ đề Buddhist shrines (in relation with Buddhist believers) |
bồ đề | - snowbell, styrax|* dtừ|- fig tree; boh tree; bodhi tree, the tree of enlightenment (buddhism); linden; (cửa bồ đề) buddhist shrines (in relation with buddhist believers) |
* Từ tham khảo/words other:
- bã mía
- bà mối
- bà mụ
- ba mũi giáp công
- ba mươi