Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ba mũi giáp công
- the three spearhead-attack (military and political action and propaganda and agitation among enemy troops)
* Từ tham khảo/words other:
-
khu đất phá hoang
-
khu đất rào
-
khu đấu xảo
-
khu đệm
-
khử đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ba mũi giáp công
* Từ tham khảo/words other:
- khu đất phá hoang
- khu đất rào
- khu đấu xảo
- khu đệm
- khử đi