Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất khả xâm phạm
- inviolable; imprescriptible; sacrosanct|= những quyền bất khả xâm phạm của con người the imprescriptible rights of man
* Từ tham khảo/words other:
-
chuôi dao
-
chuối đốt
-
chuỗi hạt
-
chuối hoa
-
chuối hột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất khả xâm phạm
* Từ tham khảo/words other:
- chuôi dao
- chuối đốt
- chuỗi hạt
- chuối hoa
- chuối hột