Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẻ rơi
- Be delivered on route to hospital, be borrn on route to hospital
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đẻ rơi
- to be delivered on the way to the hospital
* Từ tham khảo/words other:
-
bị đứt
-
bị đứt gãy
-
bị đút nút
-
bị ép
-
bị gạt bỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẻ rơi
* Từ tham khảo/words other:
- bị đứt
- bị đứt gãy
- bị đút nút
- bị ép
- bị gạt bỏ