Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị gạt bỏ
* thngữ|- to go to the wall
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng lốp bốp
-
tiếng lộp bộp
-
tiếng lộp cộp
-
tiếng lộp độp
-
tiếng lừa kêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị gạt bỏ
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng lốp bốp
- tiếng lộp bộp
- tiếng lộp cộp
- tiếng lộp độp
- tiếng lừa kêu