Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bã mía
* dtừ|- sugar-cane dregs; suger cane refuse, bagasse
* Từ tham khảo/words other:
-
giàn mắt cáo
-
giàn máy
-
giản minh
-
giàn mỏng ra
-
gian nan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bã mía
* Từ tham khảo/words other:
- giàn mắt cáo
- giàn máy
- giản minh
- giàn mỏng ra
- gian nan