chen chúc | * verb - To hustle =chen chúc giữa đám đông+to hustle in the midst of a press =cỏ cây mọc chen chúc+the vegetation grew in a hustle |
chen chúc | * đtừ|- to hustle; push one another, or each other; elbow (one another); jostle|- cũng chen lấn|= chen chúc giữa đám đông to hustle in the midst of a press|= cỏ cây mọc chen chúc the vegetation grew in a hustle |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng amiăng
- bằng an
- bằng ba lần
- bằng ba thứ tiếng
- bàng bạc