Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ dạy
- to leave teaching; to give up teaching
* Từ tham khảo/words other:
-
không cầu cạnh
-
không cầu kỳ
-
không cầu lợi
-
không câu nệ theo nghi thức
-
không cầu nguyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ dạy
* Từ tham khảo/words other:
- không cầu cạnh
- không cầu kỳ
- không cầu lợi
- không câu nệ theo nghi thức
- không cầu nguyện