Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ép buộc
* verb
- to constrain; to oblige
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ép buộc
- to constrain; to force; to oblige|= ép buộc ai phải hứa/thú tội to force a promise/confession from somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
bình tâm
-
bình tecmôt
-
bình thản
-
bình thân
-
bình thản trong mọi hoàn cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ép buộc
* Từ tham khảo/words other:
- bình tâm
- bình tecmôt
- bình thản
- bình thân
- bình thản trong mọi hoàn cảnh