Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ in
- print character|- (nói chung) print|= đề nghị viết chữ in please print|= chữ in nhỏ quá đâm ra khó đọc the print was so small i could barely read it
* Từ tham khảo/words other:
-
bần cùng hóa
-
bần cùng khố dây
-
bạn cùng khoá
-
bạn cùng lớp
-
bạn cùng mâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữ in
* Từ tham khảo/words other:
- bần cùng hóa
- bần cùng khố dây
- bạn cùng khoá
- bạn cùng lớp
- bạn cùng mâm