ghiền | * verb - to be addicted tọ =ghiền thuốc lá+to be addicted to cigarette smoking =ghiền rượu+to addicted todrink |
ghiền | - addicted to something; dependent on/upon something|= ghiền thuốc lá to be a slave to tobacco; to be addicted to smoking|= ghiền rượu to be dependent on alcohol; to be addicted to drink/alcohol; to be a slave to drink |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ da lông chồn mactet
- bộ da lông chồn vizon
- bộ da lông chuột hải ly
- bộ da lông cừu caracun
- bộ da lông hải ly