Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghim
* noun
- pin
=ghim băng+safe pin
* verb
- to pin; to enclose; to fasten
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ghim
* dtừ|- pin|= ghim băng safe pin|* đtừ|- to pin; to enclose; to fasten
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ da lông chồn vizon
-
bộ da lông chuột hải ly
-
bộ da lông cừu caracun
-
bộ da lông hải ly
-
bộ da lông sóc sinsin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghim
* Từ tham khảo/words other:
- bộ da lông chồn vizon
- bộ da lông chuột hải ly
- bộ da lông cừu caracun
- bộ da lông hải ly
- bộ da lông sóc sinsin