Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghi ý
- (ngôn ngữ học) Ideographic
=Chữ viết ghi ý+Ideographic script
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ghi ý
- (ngôn ngữ học) ideographic|= chữ viết ghi ý ideographic script
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ da lông cáo
-
bộ da lông chó biển
-
bộ da lông chồn mactet
-
bộ da lông chồn vizon
-
bộ da lông chuột hải ly
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghi ý
* Từ tham khảo/words other:
- bộ da lông cáo
- bộ da lông chó biển
- bộ da lông chồn mactet
- bộ da lông chồn vizon
- bộ da lông chuột hải ly