chữ đầu | - initial letter; initial|= 'acronym'là từ hình thành từ những chữ đầu của một cái tên (chẳng hạn như asean là association of southeast asian nations) hoặc do kết hợp những chữ đầu của một loạt từ (chẳng hạn như radar là radio detecting and ranging) a word formed from the initial letters of a name (for example, asean for association of southeast asian nations) or by combining initial letters of a series of words (for example, radar for radio detecting and ranging) |
* Từ tham khảo/words other:
- ngay lưng
- ngày lương thực
- ngày mai
- ngay mặt
- ngây mặt