Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuốt trửng
- Swallow up
=Nuốt trửng viên thuốc+To swallow up a pill of medidine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nuốt trửng
- swallow up
* Từ tham khảo/words other:
-
châu âu
-
châu âu và châu á
-
châu bản
-
châu bảo
-
châu báu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuốt trửng
* Từ tham khảo/words other:
- châu âu
- châu âu và châu á
- châu bản
- châu bảo
- châu báu