Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
châu bản
- records of royal, official document|= châu bản triều tự đức official documents of the reign of king tự đức
* Từ tham khảo/words other:
-
gọt giũa
-
gọt giũa quá kỹ càng
-
gọt giũa quá tỉ mỉ
-
gọt hớt cạnh
-
gót móng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
châu bản
* Từ tham khảo/words other:
- gọt giũa
- gọt giũa quá kỹ càng
- gọt giũa quá tỉ mỉ
- gọt hớt cạnh
- gót móng