Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
châu báu
- Valuables (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
châu báu
- valuables (nói khái quát); jewel; gem; treasure; something precious
* Từ tham khảo/words other:
-
bán với giá đã giảm
-
bán với giá quá đắt
-
bán vốn
-
bắn vòng cầu
-
bạn vong niên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
châu báu
* Từ tham khảo/words other:
- bán với giá đã giảm
- bán với giá quá đắt
- bán vốn
- bắn vòng cầu
- bạn vong niên