nuốt trôi | - (thông tục) Pocket without a hitch, swallow =Nuốt trôi năm nghìn đồng+To pocket without a hitch five thousand dong |
nuốt trôi | - (thông tục) pocket without a hitch, swallow|= nuốt trôi năm nghìn đồng to pocket without a hitch five thousand dong|- swallow it whole |
* Từ tham khảo/words other:
- châu á
- châu âu
- châu âu và châu á
- châu bản
- châu bảo