Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chói tai
- brassy; shrill; strident; piercing
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân viên cứu hoả
-
nhân viên đặc vụ
-
nhân viên đánh máy
-
nhân viên đi khảo giá
-
nhân viên địa ốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chói tai
* Từ tham khảo/words other:
- nhân viên cứu hoả
- nhân viên đặc vụ
- nhân viên đánh máy
- nhân viên đi khảo giá
- nhân viên địa ốc