Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ri rỉ
- xem rỉ (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ri rỉ
- drip, fall in drops, trickle, ooze, sweat, leak, run (of vessels)
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu thiếu
-
chịu thua
-
chịu thua không chơi nữa
-
chịu thuế
-
chịu thuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ri rỉ
* Từ tham khảo/words other:
- chịu thiếu
- chịu thua
- chịu thua không chơi nữa
- chịu thuế
- chịu thuốc